Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪仔
Pinyin: zhū zǎi
Meanings: Heo con, lợn con., Piglet., ①[方言]幼猪;猪苗。*②旧指被诱拐出国卖苦力的中国人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 犭, 者, 亻, 子
Chinese meaning: ①[方言]幼猪;猪苗。*②旧指被诱拐出国卖苦力的中国人。
Grammar: Danh từ chỉ vật nuôi, thường dùng để nói về những chú heo nhỏ tuổi. Có thể xuất hiện trong các câu miêu tả hoặc giới thiệu động vật.
Example: 这只猪仔很可爱。
Example pinyin: zhè zhī zhū zǎi hěn kě ài 。
Tiếng Việt: Chú heo con này rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Heo con, lợn con.
Nghĩa phụ
English
Piglet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]幼猪;猪苗
旧指被诱拐出国卖苦力的中国人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!