Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪草
Pinyin: zhū cǎo
Meanings: Cỏ nuôi heo, thức ăn tự nhiên dành cho heo., Grass fed to pigs; fodder for pigs., ①可充作猪饲料的草类植物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 犭, 者, 早, 艹
Chinese meaning: ①可充作猪饲料的草类植物。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 猪 (heo) và 草 (cỏ). Thường gặp trong các vùng nông thôn nơi nuôi heo bằng phương pháp truyền thống.
Example: 他在田里割猪草。
Example pinyin: tā zài tián lǐ gē zhū cǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang cắt cỏ nuôi heo ngoài đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ nuôi heo, thức ăn tự nhiên dành cho heo.
Nghĩa phụ
English
Grass fed to pigs; fodder for pigs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可充作猪饲料的草类植物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!