Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛兽
Pinyin: měng shòu
Meanings: Thú dữ (như hổ, sư tử, báo...)., Fierce beasts (such as tigers, lions, leopards...)., ①指体大而凶猛的兽类。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 孟, 犭, 一, 口
Chinese meaning: ①指体大而凶猛的兽类。
Grammar: Danh từ chung chỉ các loài động vật săn mồi hung dữ. Có thể dùng số nhiều hoặc số ít tùy ngữ cảnh.
Example: 森林里有很多猛兽。
Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu hěn duō měng shòu 。
Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều thú dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thú dữ (như hổ, sư tử, báo...).
Nghĩa phụ
English
Fierce beasts (such as tigers, lions, leopards...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指体大而凶猛的兽类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!