Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huò

Meanings: Đạt được, thu hoạch, nhận lấy (thường thành quả hoặc phần thưởng)., To obtain, harvest, or receive (usually referring to achievements or rewards)., ①见“获”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 犭, 蒦

Chinese meaning: ①见“获”。

Grammar: Động từ thường kết hợp với đối tượng phía sau để chỉ điều đạt được.

Example: 他獲得了比赛的冠军。

Example pinyin: tā huò dé le bǐ sài de guàn jūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được chức vô địch của cuộc thi.

huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được, thu hoạch, nhận lấy (thường thành quả hoặc phần thưởng).

To obtain, harvest, or receive (usually referring to achievements or rewards).

见“获”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

獲 (huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung