Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猜疑
Pinyin: cāi yí
Meanings: Nghi ngờ, hoài nghi về điều gì hoặc ai đó., To suspect or have doubts about something or someone., ①没有根据地怀疑别人;怀疑别人做事针对自己。[例]猜疑某人有偷窃的行为。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 犭, 青, 疋, 龴
Chinese meaning: ①没有根据地怀疑别人;怀疑别人做事针对自己。[例]猜疑某人有偷窃的行为。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự mất lòng tin hoặc nghi ngờ.
Example: 他对朋友的话产生了猜疑。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de huà chǎn shēng le cāi yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy bắt đầu nghi ngờ lời của bạn mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghi ngờ, hoài nghi về điều gì hoặc ai đó.
Nghĩa phụ
English
To suspect or have doubts about something or someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有根据地怀疑别人;怀疑别人做事针对自己。猜疑某人有偷窃的行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!