Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流体

Pinyin: liú tǐ

Meanings: Chất lỏng, chất có khả năng chảy., Fluid, a substance that can flow., ①水或其他液体的或溶化后流动的物体(例如熔岩)的涌流。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐬, 氵, 亻, 本

Chinese meaning: ①水或其他液体的或溶化后流动的物体(例如熔岩)的涌流。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 水是一种常见的流体。

Example pinyin: shuǐ shì yì zhǒng cháng jiàn de liú tǐ 。

Tiếng Việt: Nước là một loại chất lỏng phổ biến.

流体
liú tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lỏng, chất có khả năng chảy.

Fluid, a substance that can flow.

水或其他液体的或溶化后流动的物体(例如熔岩)的涌流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流体 (liú tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung