Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流食
Pinyin: liú shí
Meanings: Thức ăn dạng lỏng (súp, cháo loãng) dành cho người bệnh., Liquid food (soup, thin porridge) for sick people., ①稀薄的饮料或稀软食物(如牛奶、稀饭等)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐬, 氵, 人, 良
Chinese meaning: ①稀薄的饮料或稀软食物(如牛奶、稀饭等)。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan tới sức khỏe hoặc y tế.
Example: 病人只能吃流食。
Example pinyin: bìng rén zhǐ néng chī liú shí 。
Tiếng Việt: Người bệnh chỉ có thể ăn thức ăn dạng lỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn dạng lỏng (súp, cháo loãng) dành cho người bệnh.
Nghĩa phụ
English
Liquid food (soup, thin porridge) for sick people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀薄的饮料或稀软食物(如牛奶、稀饭等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!