Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流亡
Pinyin: liú wáng
Meanings: Lưu vong, sống xa quê hương vì lý do chính trị., Exile, live away from one’s homeland due to political reasons., ①被迫离开家乡或祖国,流落逃亡在外。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐬, 氵, 亠, 𠃊
Chinese meaning: ①被迫离开家乡或祖国,流落逃亡在外。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với nguyên nhân chính trị hoặc xã hội.
Example: 这位作家因政治原因流亡国外。
Example pinyin: zhè wèi zuò jiā yīn zhèng zhì yuán yīn liú wáng guó wài 。
Tiếng Việt: Nhà văn này lưu vong ra nước ngoài vì lý do chính trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu vong, sống xa quê hương vì lý do chính trị.
Nghĩa phụ
English
Exile, live away from one’s homeland due to political reasons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被迫离开家乡或祖国,流落逃亡在外
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!