Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流年

Pinyin: liú nián

Meanings: Năm tháng trôi qua; vận mệnh trong một năm (theo quan niệm tử vi)., Passing years; one’s fortune in a year (according to astrology)., ①流逝的岁月;年华。[例]似水流年。*②相命者指人在一年中的运气。[例]看流年大运。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐬, 氵, 年

Chinese meaning: ①流逝的岁月;年华。[例]似水流年。*②相命者指人在一年中的运气。[例]看流年大运。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Có thể sử dụng cả nghĩa đen (thời gian trôi qua) lẫn nghĩa bóng (vận mệnh).

Example: 流年不利,今年诸事不顺。

Example pinyin: liú nián bú lì , jīn nián zhū shì bú shùn 。

Tiếng Việt: Năm nay vận mệnh không tốt, mọi việc đều không thuận lợi.

流年
liú nián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm tháng trôi qua; vận mệnh trong một năm (theo quan niệm tử vi).

Passing years; one’s fortune in a year (according to astrology).

流逝的岁月;年华。似水流年

相命者指人在一年中的运气。看流年大运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...