Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅耕
Pinyin: qiǎn gēng
Meanings: Cày nông đất., To plow shallowly., ①程度较轻地耕;在田、地上耕浅的垄沟。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 戋, 氵, 井, 耒
Chinese meaning: ①程度较轻地耕;在田、地上耕浅的垄沟。
Grammar: Động từ miêu tả hoạt động canh tác nông nghiệp với mức độ nhẹ nhàng.
Example: 农民在田里进行浅耕。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ jìn xíng qiǎn gēng 。
Tiếng Việt: Người nông dân tiến hành cày nông trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cày nông đất.
Nghĩa phụ
English
To plow shallowly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
程度较轻地耕;在田、地上耕浅的垄沟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!