Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅说

Pinyin: qiǎn shuō

Meanings: Giải thích sơ lược, nói qua loa., To explain briefly or superficially., ①浅显的解说(多用做书名或文章的题目)。[例]《逻辑学浅说》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 戋, 氵, 兑, 讠

Chinese meaning: ①浅显的解说(多用做书名或文章的题目)。[例]《逻辑学浅说》。

Grammar: Động từ thường kết hợp với chủ đề thảo luận.

Example: 我们只是浅说了一下这个问题。

Example pinyin: wǒ men zhǐ shì qiǎn shuō le yí xià zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng tôi chỉ giải thích qua loa vấn đề này.

浅说
qiǎn shuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích sơ lược, nói qua loa.

To explain briefly or superficially.

浅显的解说(多用做书名或文章的题目)。《逻辑学浅说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...