Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流域

Pinyin: liú yù

Meanings: Lưu vực, khu vực mà nước chảy về một dòng sông chính., Watershed, area where water drains into a main river., ①河流的干流和支流所流过的整个区域。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐬, 氵, 土, 或

Chinese meaning: ①河流的干流和支流所流过的整个区域。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường sử dụng trong địa lý hoặc môi trường học.

Example: 长江流域覆盖了中国的许多省份。

Example pinyin: cháng jiāng liú yù fù gài le zhōng guó de xǔ duō shěng fèn 。

Tiếng Việt: Lưu vực sông Dương Tử bao phủ nhiều tỉnh của Trung Quốc.

流域
liú yù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu vực, khu vực mà nước chảy về một dòng sông chính.

Watershed, area where water drains into a main river.

河流的干流和支流所流过的整个区域

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流域 (liú yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung