Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流民
Pinyin: liú mín
Meanings: Người lưu vong, người mất nhà cửa lang thang khắp nơi., Refugees or displaced people who wander around without a home., ①因受灾而流亡外地、生活没有着落的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐬, 氵, 民
Chinese meaning: ①因受灾而流亡外地、生活没有着落的人。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội hoặc lịch sử.
Example: 战乱造成了大量流民。
Example pinyin: zhàn luàn zào chéng le dà liàng liú mín 。
Tiếng Việt: Chiến loạn đã tạo ra một lượng lớn người lưu vong.

📷 Kumbh Mela 2019
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lưu vong, người mất nhà cửa lang thang khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Refugees or displaced people who wander around without a home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因受灾而流亡外地、生活没有着落的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
