Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流失
Pinyin: liú shī
Meanings: Bị mất đi, thất thoát (thường dùng cho tài nguyên, nhân lực...)., To be lost or depleted (often used for resources, manpower, etc.)., ①有用的物质散失掉或被风、水带走。[例]水土流失。*②离开原单位另谋职业。[例]人才流失。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐬, 氵, 丿, 夫
Chinese meaning: ①有用的物质散失掉或被风、水带走。[例]水土流失。*②离开原单位另谋职业。[例]人才流失。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng để chỉ việc mất mát do không kiểm soát được.
Example: 由于管理不善,公司的人才大量流失。
Example pinyin: yóu yú guǎn lǐ bú shàn , gōng sī de rén cái dà liàng liú shī 。
Tiếng Việt: Do quản lý kém, công ty đã mất đi một lượng lớn nhân tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mất đi, thất thoát (thường dùng cho tài nguyên, nhân lực...).
Nghĩa phụ
English
To be lost or depleted (often used for resources, manpower, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有用的物质散失掉或被风、水带走。水土流失
离开原单位另谋职业。人才流失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!