Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 派驻

Pinyin: pài zhù

Meanings: Đặt (cử) người ở lại một nơi để thực hiện nhiệm vụ., Station, post someone at a location to carry out a task., ①委派驻守。[例]在老虎山没有派驻任何部队。*②派遣人员进驻。[例]派驻摄影记者。*③受到派遣驻在某地(执行任务)。[例]派驻国外。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 𠂢, 主, 马

Chinese meaning: ①委派驻守。[例]在老虎山没有派驻任何部队。*②派遣人员进驻。[例]派驻摄影记者。*③受到派遣驻在某地(执行任务)。[例]派驻国外。

Grammar: Động từ, thường liên quan đến việc cử người tới địa điểm cụ thể.

Example: 大使被派驻到外国。

Example pinyin: dà shǐ bèi pài zhù dào wài guó 。

Tiếng Việt: Đại sứ được cử đến nước ngoài.

派驻
pài zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt (cử) người ở lại một nơi để thực hiện nhiệm vụ.

Station, post someone at a location to carry out a task.

委派驻守。在老虎山没有派驻任何部队

派遣人员进驻。派驻摄影记者

受到派遣驻在某地(执行任务)。派驻国外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

派驻 (pài zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung