Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流明
Pinyin: liú míng
Meanings: Đơn vị đo cường độ ánh sáng (lumen)., Unit of measurement for light intensity (lumen)., ①光通量单位,等于一烛光的均匀点光源在单位立体角内发出的光通量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐬, 氵, 日, 月
Chinese meaning: ①光通量单位,等于一烛光的均匀点光源在单位立体角内发出的光通量。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 这个灯泡的亮度是800流明。
Example pinyin: zhè ge dēng pào de liàng dù shì 8 0 0 liú míng 。
Tiếng Việt: Độ sáng của bóng đèn này là 800 lumen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo cường độ ánh sáng (lumen).
Nghĩa phụ
English
Unit of measurement for light intensity (lumen).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光通量单位,等于一烛光的均匀点光源在单位立体角内发出的光通量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!