Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅见
Pinyin: qiǎn jiàn
Meanings: Ý kiến nông cạn, thiếu sâu sắc., Shallow opinion; superficial view., ①短浅的见识。[例]依我浅见。*②见识短浅。[例]浅见寡闻。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 戋, 氵, 见
Chinese meaning: ①短浅的见识。[例]依我浅见。*②见识短浅。[例]浅见寡闻。
Grammar: Thường dùng khiêm tốn để nhận xét bản thân.
Example: 这只是我的浅见,请多指教。
Example pinyin: zhè zhǐ shì wǒ de qiǎn jiàn , qǐng duō zhǐ jiào 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là ý kiến nông cạn của tôi, mong được góp ý thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến nông cạn, thiếu sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Shallow opinion; superficial view.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短浅的见识。依我浅见
见识短浅。浅见寡闻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!