Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校椅
Pinyin: xiào yǐ
Meanings: Ghế ngồi trong trường học., School chairs., ①一种可折叠的轻便坐具。又称“交椅”、“胡床”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 交, 木, 奇
Chinese meaning: ①一种可折叠的轻便坐具。又称“交椅”、“胡床”。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thuộc loại từ dễ nhận biết.
Example: 教室里的校椅需要修理。
Example pinyin: jiào shì lǐ de xiào yǐ xū yào xiū lǐ 。
Tiếng Việt: Những chiếc ghế trong lớp học cần được sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế ngồi trong trường học.
Nghĩa phụ
English
School chairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种可折叠的轻便坐具。又称“交椅”、“胡床”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!