Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根基
Pinyin: gēn jī
Meanings: Nền tảng, cơ sở vững chắc., Foundation, solid base., ①对资金等进行核查。[例]清仓核资大检查。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 艮, 其, 土
Chinese meaning: ①对资金等进行核查。[例]清仓核资大检查。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như phát triển cá nhân, tổ chức, quốc gia.
Example: 一个国家的发展需要有稳固的根基。
Example pinyin: yí gè guó jiā de fā zhǎn xū yào yǒu wěn gù de gēn jī 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của một quốc gia cần có nền tảng vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nền tảng, cơ sở vững chắc.
Nghĩa phụ
English
Foundation, solid base.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对资金等进行核查。清仓核资大检查
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!