Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根由
Pinyin: gēn yóu
Meanings: Lý do cốt lõi, nguyên nhân gốc rễ, The root cause or underlying reason., ①根源。原因。[例]追问根由。[例]他他他,怀着几年的怨恨,倚着盖世的才名,来寻问俺往日的根由。——《元曲选·郑廷玉·楚昭公》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 艮, 由
Chinese meaning: ①根源。原因。[例]追问根由。[例]他他他,怀着几年的怨恨,倚着盖世的才名,来寻问俺往日的根由。——《元曲选·郑廷玉·楚昭公》。
Grammar: Đứng trước hoặc sau động từ, thường đi kèm với các từ như 原因 (reason) 或是 理由 (cause).
Example: 我们要找到问题的根由。
Example pinyin: wǒ men yào zhǎo dào wèn tí de gēn yóu 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý do cốt lõi, nguyên nhân gốc rễ
Nghĩa phụ
English
The root cause or underlying reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根源。原因。追问根由。他他他,怀着几年的怨恨,倚着盖世的才名,来寻问俺往日的根由。——《元曲选·郑廷玉·楚昭公》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!