Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 格格不入
Pinyin: gé gé bù rù
Meanings: Không hòa hợp, không ăn khớp, không phù hợp, Not compatible, not in harmony, 格格阻碍,隔阂。形容彼此不协调,不相容。[出处]《礼记·学记》“发然后禁,则抜格而不胜。”[例]我本不知运动”的人,所以凡所讲演,多与该同盟~。——《鲁迅书信集·致章廷谦》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 各, 木, 一, 入
Chinese meaning: 格格阻碍,隔阂。形容彼此不协调,不相容。[出处]《礼记·学记》“发然后禁,则抜格而不胜。”[例]我本不知运动”的人,所以凡所讲演,多与该同盟~。——《鲁迅书信集·致章廷谦》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự khác biệt về ý kiến, quan điểm hoặc tính cách.
Example: 他们的想法格格不入。
Example pinyin: tā men de xiǎng fǎ gé gé bú rù 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của họ không hòa hợp với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hòa hợp, không ăn khớp, không phù hợp
Nghĩa phụ
English
Not compatible, not in harmony
Nghĩa tiếng trung
中文释义
格格阻碍,隔阂。形容彼此不协调,不相容。[出处]《礼记·学记》“发然后禁,则抜格而不胜。”[例]我本不知运动”的人,所以凡所讲演,多与该同盟~。——《鲁迅书信集·致章廷谦》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế