Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根生土长
Pinyin: gēn shēng tǔ zhǎng
Meanings: Sinh ra và lớn lên ở một nơi, gắn bó với địa phương đó từ nhỏ, Born and raised in a particular place; native to a certain region., 当地出生长大。也指世代居住。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回“他又不是咱们家根生土长的奴才,没受过咱们什么大恩典。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 艮, 生, 一, 十, 长
Chinese meaning: 当地出生长大。也指世代居住。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回“他又不是咱们家根生土长的奴才,没受过咱们什么大恩典。”
Grammar: Dùng như thành phần chính trong câu, thường đứng sau chủ ngữ.
Example: 他是这里根生土长的人,对这片土地非常熟悉。
Example pinyin: tā shì zhè lǐ gēn shēng tǔ cháng de rén , duì zhè piàn tǔ dì fēi cháng shú xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người sinh ra và lớn lên ở đây, rất quen thuộc với vùng đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh ra và lớn lên ở một nơi, gắn bó với địa phương đó từ nhỏ
Nghĩa phụ
English
Born and raised in a particular place; native to a certain region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当地出生长大。也指世代居住。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十四回“他又不是咱们家根生土长的奴才,没受过咱们什么大恩典。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế