Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根脚
Pinyin: gēn jiǎo
Meanings: Phần gốc của cây hoặc nền móng của sự vật, The base of a tree or the foundation of something., 形容基础牢固,势力强大。盘,通磐”。[出处]《新唐书·文艺传下·李翰》“有如贼因江淮之资,兵广而财积,根结盘据,西向以拒,虽终歼灭,其旷日持久必矣。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 艮, 却, 月
Chinese meaning: 形容基础牢固,势力强大。盘,通磐”。[出处]《新唐书·文艺传下·李翰》“有如贼因江淮之资,兵广而财积,根结盘据,西向以拒,虽终歼灭,其旷日持久必矣。”
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nguồn gốc hoặc cơ sở của sự vật.
Example: 了解事情的根脚很重要。
Example pinyin: liǎo jiě shì qíng de gēn jiǎo hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Hiểu rõ gốc rễ của sự việc rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần gốc của cây hoặc nền móng của sự vật
Nghĩa phụ
English
The base of a tree or the foundation of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容基础牢固,势力强大。盘,通磐”。[出处]《新唐书·文艺传下·李翰》“有如贼因江淮之资,兵广而财积,根结盘据,西向以拒,虽终歼灭,其旷日持久必矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!