Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校验

Pinyin: jiào yàn

Meanings: Kiểm tra, xác minh độ chính xác, To verify or check accuracy, ①校正并测试检验。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 木, 佥, 马

Chinese meaning: ①校正并测试检验。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Example: 这台机器需要校验一下。

Example pinyin: zhè tái jī qì xū yào jiào yàn yí xià 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này cần được kiểm tra lại.

校验
jiào yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, xác minh độ chính xác

To verify or check accuracy

校正并测试检验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校验 (jiào yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung