Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 核算

Pinyin: hé suàn

Meanings: Tính toán, kiểm toán., To calculate or audit., ①核查计算。[例]超产核算。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亥, 木, 竹

Chinese meaning: ①核查计算。[例]超产核算。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tài chính, kế toán.

Example: 会计正在核算公司的财务报表。

Example pinyin: kuài jì zhèng zài hé suàn gōng sī de cái wù bào biǎo 。

Tiếng Việt: Kế toán đang kiểm toán báo cáo tài chính của công ty.

核算
hé suàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán, kiểm toán.

To calculate or audit.

核查计算。超产核算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

核算 (hé suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung