Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节气

Pinyin: jié qì

Meanings: 24 tiết khí trong năm, liên quan đến nông lịch Trung Quốc., The 24 solar terms in the Chinese agricultural calendar., ①根据太阳的位置,在一年的时间中定出二十四个点,每一点叫一个节气。通常也指每一点所在的那一天。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①根据太阳的位置,在一年的时间中定出二十四个点,每一点叫一个节气。通常也指每一点所在的那一天。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học và nông nghiệp.

Example: 清明是重要的节气之一。

Example pinyin: qīng míng shì zhòng yào de jié qì zhī yī 。

Tiếng Việt: Thanh Minh là một trong những tiết khí quan trọng.

节气
jié qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

24 tiết khí trong năm, liên quan đến nông lịch Trung Quốc.

The 24 solar terms in the Chinese agricultural calendar.

根据太阳的位置,在一年的时间中定出二十四个点,每一点叫一个节气。通常也指每一点所在的那一天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

节气 (jié qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung