Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艺名
Pinyin: yì míng
Meanings: Tên nghệ danh, tên gọi của nghệ sĩ khi hoạt động nghệ thuật., Stage name, the name an artist uses professionally., ①艺人(男演员或女演员)演出时用的别名。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乙, 艹, 口, 夕
Chinese meaning: ①艺人(男演员或女演员)演出时用的别名。
Grammar: Gồm 艺 (nghệ thuật) + 名 (tên), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đề cập đến giới giải trí.
Example: 她的艺名是小花。
Example pinyin: tā de yì míng shì xiǎo huā 。
Tiếng Việt: Tên nghệ danh của cô ấy là Tiểu Hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên nghệ danh, tên gọi của nghệ sĩ khi hoạt động nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Stage name, the name an artist uses professionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
艺人(男演员或女演员)演出时用的别名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!