Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节流
Pinyin: jié liú
Meanings: Tiết kiệm, cắt giảm chi tiêu; cũng có nghĩa đen là 'tiết lưu' trong kỹ thuật., To economize; also ‘throttle’ in technical contexts., ①节制流入或流出,尤指用节流阀调节。*②在财政上节省支出。[例]开源节流。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①节制流入或流出,尤指用节流阀调节。*②在财政上节省支出。[例]开源节流。
Grammar: Động từ, có thể dùng cả nghĩa bóng lẫn nghĩa đen tùy ngữ cảnh.
Example: 企业需要节流开支。
Example pinyin: qǐ yè xū yào jié liú kāi zhī 。
Tiếng Việt: Doanh nghiệp cần phải cắt giảm chi tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm, cắt giảm chi tiêu; cũng có nghĩa đen là 'tiết lưu' trong kỹ thuật.
Nghĩa phụ
English
To economize; also ‘throttle’ in technical contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节制流入或流出,尤指用节流阀调节
在财政上节省支出。开源节流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!