Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芙蓉并蒂
Pinyin: fú róng bìng dì
Meanings: Hai bông hoa sen mọc chung một cuống, tượng trưng cho tình yêu đôi lứa gắn bó., Two lotus flowers sharing one stem, symbolizing love between couples., 蒂花或瓜果跟枝茎相连的部分;芙蓉荷花别名。两朵荷花并生一蒂。比喻夫妻相亲相爱。也比喻两者可以相媲美。[出处]唐·皇甫松《竹枝词》“芙蓉并蒂一心连,花侵隔子眼应穿。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 夫, 艹, 容, 丷, 开, 帝
Chinese meaning: 蒂花或瓜果跟枝茎相连的部分;芙蓉荷花别名。两朵荷花并生一蒂。比喻夫妻相亲相爱。也比喻两者可以相媲美。[出处]唐·皇甫松《竹枝词》“芙蓉并蒂一心连,花侵隔子眼应穿。”
Grammar: Thành ngữ biểu tượng, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình yêu hoặc hôn nhân.
Example: 他们的爱情就像芙蓉并蒂一样。
Example pinyin: tā men de ài qíng jiù xiàng fú róng bìng dì yí yàng 。
Tiếng Việt: Tình yêu của họ giống như hai bông hoa sen mọc chung một cuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bông hoa sen mọc chung một cuống, tượng trưng cho tình yêu đôi lứa gắn bó.
Nghĩa phụ
English
Two lotus flowers sharing one stem, symbolizing love between couples.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒂花或瓜果跟枝茎相连的部分;芙蓉荷花别名。两朵荷花并生一蒂。比喻夫妻相亲相爱。也比喻两者可以相媲美。[出处]唐·皇甫松《竹枝词》“芙蓉并蒂一心连,花侵隔子眼应穿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế