Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芒种
Pinyin: máng zhòng
Meanings: Tiết Mang Chủng, một trong 24 tiết khí của âm lịch, đánh dấu thời điểm gieo trồng vụ mùa., Grain in Ear, one of the 24 solar terms in the lunar calendar, marking the time for sowing crops., ①二十四节气之一,在6月5、6或7日。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亡, 艹, 中, 禾
Chinese meaning: ①二十四节气之一,在6月5、6或7日。
Grammar: Danh từ chỉ một thời điểm đặc biệt trong năm, thuộc hệ thống lịch pháp âm dương của Trung Quốc.
Example: 芒种是农民忙碌的季节。
Example pinyin: máng zhǒng shì nóng mín máng lù de jì jié 。
Tiếng Việt: Tiết Mang Chủng là mùa bận rộn của nông dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết Mang Chủng, một trong 24 tiết khí của âm lịch, đánh dấu thời điểm gieo trồng vụ mùa.
Nghĩa phụ
English
Grain in Ear, one of the 24 solar terms in the lunar calendar, marking the time for sowing crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二十四节气之一,在6月5、6或7日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!