Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艺廊
Pinyin: yì láng
Meanings: Phòng trưng bày nghệ thuật, nơi tổ chức triển lãm tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật., Art gallery, a place for exhibiting paintings or artworks., ①陈列和出售艺术品的商店,或称画廊。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乙, 艹, 广, 郎
Chinese meaning: ①陈列和出售艺术品的商店,或称画廊。
Grammar: Gồm 艺 (nghệ thuật) + 廊 (hành lang/ không gian), thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật.
Example: 这个城市的艺廊很多。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de yì láng hěn duō 。
Tiếng Việt: Thành phố này có nhiều phòng trưng bày nghệ thuật.

📷 phòng trưng bày nghệ thuật
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng trưng bày nghệ thuật, nơi tổ chức triển lãm tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Art gallery, a place for exhibiting paintings or artworks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陈列和出售艺术品的商店,或称画廊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
