Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操劳
Pinyin: cāo láo
Meanings: Vất vả, lao lực, chăm lo công việc một cách tận tụy., To work hard and tirelessly take care of tasks., ①操练军队的规范典籍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 喿, 扌, 力
Chinese meaning: ①操练军队的规范典籍。
Grammar: Thường được dùng với nghĩa nhấn mạnh sự cống hiến và hy sinh, có thể bổ sung bằng các từ bổ nghĩa như “辛苦” (khổ cực).
Example: 她为家庭操劳了一辈子。
Example pinyin: tā wèi jiā tíng cāo láo le yí bèi zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã vất vả cả đời vì gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vất vả, lao lực, chăm lo công việc một cách tận tụy.
Nghĩa phụ
English
To work hard and tirelessly take care of tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操练军队的规范典籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!