Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撤走

Pinyin: chè zǒu

Meanings: Rời đi, rút lui khỏi một nơi, To leave or retreat from a place., ①撤离;离开原来的地方。[例]撤走驻军。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 攵, 育, 土, 龰

Chinese meaning: ①撤离;离开原来的地方。[例]撤走驻军。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có ý nghĩa tổng quát và dễ sử dụng.

Example: 警察接到命令后马上撤走了。

Example pinyin: jǐng chá jiē dào mìng lìng hòu mǎ shàng chè zǒu le 。

Tiếng Việt: Cảnh sát ngay lập tức rời đi sau khi nhận lệnh.

撤走
chè zǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời đi, rút lui khỏi một nơi

To leave or retreat from a place.

撤离;离开原来的地方。撤走驻军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撤走 (chè zǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung