Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撤除

Pinyin: chè chú

Meanings: Dỡ bỏ, loại bỏ (công trình, hàng rào...), To remove or dismantle (structures, barriers, etc.)., ①除掉;取消;拆除设备(或设施、重要的东西等)。[例]撤除军事设施。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 攵, 育, 余, 阝

Chinese meaning: ①除掉;取消;拆除设备(或设施、重要的东西等)。[例]撤除军事设施。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có ý nghĩa rộng và linh hoạt.

Example: 工人们撤除了旧的广告牌。

Example pinyin: gōng rén men chè chú le jiù de guǎng gào pái 。

Tiếng Việt: Công nhân đã dỡ bỏ bảng quảng cáo cũ.

撤除
chè chú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dỡ bỏ, loại bỏ (công trình, hàng rào...)

To remove or dismantle (structures, barriers, etc.).

除掉;取消;拆除设备(或设施、重要的东西等)。撤除军事设施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撤除 (chè chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung