Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撤离
Pinyin: chè lí
Meanings: Rời đi, di tản khỏi một khu vực, To evacuate or leave an area., ①撤出并离开(如军队同敌人脱离接触的行动)。[例]撤离危险地带。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 攵, 育, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①撤出并离开(如军队同敌人脱离接触的行动)。[例]撤离危险地带。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp, thiên tai hoặc chiến tranh.
Example: 居民们接到通知后迅速撤离。
Example pinyin: jū mín men jiē dào tōng zhī hòu xùn sù chè lí 。
Tiếng Việt: Cư dân nhanh chóng di tản sau khi nhận thông báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời đi, di tản khỏi một khu vực
Nghĩa phụ
English
To evacuate or leave an area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撤出并离开(如军队同敌人脱离接触的行动)。撤离危险地带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!