Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撮箕
Pinyin: cuō jī
Meanings: Dụng cụ dùng để xúc rác hoặc đất cát, thường được làm từ tre hoặc nhựa., A tool used for scooping up trash or sand, usually made from bamboo or plastic., ①[方言]撮垃圾等用的簸箕。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 最, 其, 竹
Chinese meaning: ①[方言]撮垃圾等用的簸箕。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh hoặc lao động.
Example: 清洁工人用撮箕把垃圾装进垃圾桶里。
Example pinyin: qīng jié gōng rén yòng cuō jī bǎ lā jī zhuāng jìn lā jī tǒng lǐ 。
Tiếng Việt: Người công nhân vệ sinh dùng cái xúc để đổ rác vào thùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ dùng để xúc rác hoặc đất cát, thường được làm từ tre hoặc nhựa.
Nghĩa phụ
English
A tool used for scooping up trash or sand, usually made from bamboo or plastic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]撮垃圾等用的簸箕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!