Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无怪
Pinyin: wú guài
Meanings: Không trách móc, không lấy làm lạ., Not to blame, not surprising., ①表示知道了原因,所说的情况就不足怪。[例]外面起风了,无怪有点冷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 尢, 圣, 忄
Chinese meaning: ①表示知道了原因,所说的情况就不足怪。[例]外面起风了,无怪有点冷。
Grammar: Được sử dụng để diễn đạt việc chấp nhận hoặc thông cảm với một hành động/thái độ nào đó.
Example: 你这样想也无怪。
Example pinyin: nǐ zhè yàng xiǎng yě wú guài 。
Tiếng Việt: Bạn nghĩ như vậy cũng không trách được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không trách móc, không lấy làm lạ.
Nghĩa phụ
English
Not to blame, not surprising.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示知道了原因,所说的情况就不足怪。外面起风了,无怪有点冷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!