Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无怪
Pinyin: wú guài
Meanings: Không trách móc, không lấy làm lạ., Not to blame, not surprising., ①表示知道了原因,所说的情况就不足怪。[例]外面起风了,无怪有点冷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 尢, 圣, 忄
Chinese meaning: ①表示知道了原因,所说的情况就不足怪。[例]外面起风了,无怪有点冷。
Grammar: Được sử dụng để diễn đạt việc chấp nhận hoặc thông cảm với một hành động/thái độ nào đó.
Example: 你这样想也无怪。
Example pinyin: nǐ zhè yàng xiǎng yě wú guài 。
Tiếng Việt: Bạn nghĩ như vậy cũng không trách được.

📷 Người phụ nữ hấp dẫn với ngoại hình cụ thể dễ chịu, có mái tóc đen, nhún vai nghi ngờ. Nhận thức cuộc sống và khái niệm ngôn ngữ cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không trách móc, không lấy làm lạ.
Nghĩa phụ
English
Not to blame, not surprising.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示知道了原因,所说的情况就不足怪。外面起风了,无怪有点冷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
