Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无洞掘蟹
Pinyin: wú dòng jué xiè
Meanings: Làm việc gì đó vô ích vì điều kiện không cho phép., To do something futile when conditions don't allow it., 比喻无事生非,故意找岔子。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 一, 尢, 同, 氵, 屈, 扌, 虫, 解
Chinese meaning: 比喻无事生非,故意找岔子。
Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự vô lý của nỗ lực khi hoàn cảnh không phù hợp.
Example: 他想无洞掘蟹,最终徒劳无功。
Example pinyin: tā xiǎng wú dòng jué xiè , zuì zhōng tú láo wú gōng 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn thực hiện nhưng hoàn cảnh không thuận lợi, cuối cùng chỉ uổng công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc gì đó vô ích vì điều kiện không cho phép.
Nghĩa phụ
English
To do something futile when conditions don't allow it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻无事生非,故意找岔子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế