Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无家可归
Pinyin: wú jiā kě guī
Meanings: Không có nhà để quay về, lưu lạc., Homeless, having no place to return to., 没有家可回。指流离失所。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二寺僧见了他无了根蒂,渐渐怠慢,不肯相留。要回故乡,已此无家可归。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 宀, 豕, 丁, 口, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 没有家可回。指流离失所。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二寺僧见了他无了根蒂,渐渐怠慢,不肯相留。要回故乡,已此无家可归。”
Grammar: Thành ngữ phổ biến để nói về tình trạng không có nhà cửa.
Example: 战争让很多人无家可归。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng hěn duō rén wú jiā kě guī 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều người mất nhà cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có nhà để quay về, lưu lạc.
Nghĩa phụ
English
Homeless, having no place to return to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有家可回。指流离失所。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二寺僧见了他无了根蒂,渐渐怠慢,不肯相留。要回故乡,已此无家可归。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế