Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无常

Pinyin: wú cháng

Meanings: Vô thường, sự thay đổi không đoán trước được., Impermanence, unpredictability., ①佛语。生灭变化不定。[例]法令亡常。(亡通“无”。)——《汉书·李广苏建传》。[例]反复无常。*②迷信的人指人将死时勾魂的鬼。*③婉辞,指人死。[例]一旦无常。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 尢, 巾

Chinese meaning: ①佛语。生灭变化不定。[例]法令亡常。(亡通“无”。)——《汉书·李广苏建传》。[例]反复无常。*②迷信的人指人将死时勾魂的鬼。*③婉辞,指人死。[例]一旦无常。

Grammar: Khái niệm triết học Phật giáo, thường dùng để nói về cuộc sống.

Example: 人生充满了无常。

Example pinyin: rén shēng chōng mǎn le wú cháng 。

Tiếng Việt: Cuộc đời đầy những điều vô thường.

无常
wú cháng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô thường, sự thay đổi không đoán trước được.

Impermanence, unpredictability.

佛语。生灭变化不定。法令亡常。(亡通“无”。)——《汉书·李广苏建传》。反复无常

迷信的人指人将死时勾魂的鬼

婉辞,指人死。一旦无常

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无常 (wú cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung