Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无度

Pinyin: wú dù

Meanings: Không giới hạn, quá mức, Excessive, without limit., ①无节制,没有限度。[例]无度不丈夫。[例]饮食无度。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 尢, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①无节制,没有限度。[例]无度不丈夫。[例]饮食无度。

Grammar: Được sử dụng để mô tả hành vi, số lượng hoặc cường độ vượt ra khỏi giới hạn thông thường.

Example: 他的行为非常无度。

Example pinyin: tā de xíng wéi fēi cháng wú dù 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta rất quá mức.

无度
wú dù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không giới hạn, quá mức

Excessive, without limit.

无节制,没有限度。无度不丈夫。饮食无度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无度 (wú dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung