Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无由
Pinyin: wú yóu
Meanings: Không có lý do, không có nguyên nhân rõ ràng., Without reason or clear cause., ①没有门径或机会。[例]相见无由。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 尢, 由
Chinese meaning: ①没有门径或机会。[例]相见无由。
Grammar: Thường đứng trước động từ để bổ nghĩa về nguyên nhân.
Example: 他突然生气,无由而来。
Example pinyin: tā tū rán shēng qì , wú yóu ér lái 。
Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên tức giận, không có lý do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có lý do, không có nguyên nhân rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Without reason or clear cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有门径或机会。相见无由
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!