Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无形

Pinyin: wú xíng

Meanings: Không hình dạng, vô hình, Formless, invisible., ①没有某事物的形式、名义而有相似作用的。[例]无形的鞭策。*②不知不觉中。[例]他们的小组无形中解散了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 尢, 开, 彡

Chinese meaning: ①没有某事物的形式、名义而有相似作用的。[例]无形的鞭策。*②不知不觉中。[例]他们的小组无形中解散了。

Grammar: Mô tả những thứ không nhìn thấy được nhưng vẫn tồn tại, thường liên quan đến khái niệm trừu tượng.

Example: 压力有时是无形的。

Example pinyin: yā lì yǒu shí shì wú xíng de 。

Tiếng Việt: Áp lực đôi khi là vô hình.

无形
wú xíng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hình dạng, vô hình

Formless, invisible.

没有某事物的形式、名义而有相似作用的。无形的鞭策

不知不觉中。他们的小组无形中解散了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...