Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无庸

Pinyin: wú yōng

Meanings: Không cần thiết, không phải lo lắng, Unnecessary, no need to worry., ①毋庸;无须。[例]无庸,将自及。——《左传·隐公元年》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 尢, 广

Chinese meaning: ①毋庸;无须。[例]无庸,将自及。——《左传·隐公元年》。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ hoặc cụm động từ để nhấn mạnh sự không cần thiết.

Example: 此事无庸担心。

Example pinyin: cǐ shì wú yōng dān xīn 。

Tiếng Việt: Chuyện này không cần phải lo lắng.

无庸
wú yōng
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần thiết, không phải lo lắng

Unnecessary, no need to worry.

毋庸;无须。无庸,将自及。——《左传·隐公元年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无庸 (wú yōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung