Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无穷

Pinyin: wú qióng

Meanings: Vô cùng, vô tận., Infinite; endless., ①没有穷尽;没有止境。[例]接天莲叶无穷碧。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。[例]乐亦无穷。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[例]无穷逸致。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。[例]受享无穷。——清·黄宗羲《原君》。[例]传之无穷。[例]后患无穷。[例]无穷的悔恨。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 尢, 力, 穴

Chinese meaning: ①没有穷尽;没有止境。[例]接天莲叶无穷碧。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。[例]乐亦无穷。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[例]无穷逸致。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。[例]受享无穷。——清·黄宗羲《原君》。[例]传之无穷。[例]后患无穷。[例]无穷的悔恨。

Grammar: Được sử dụng để mô tả sự lớn lao hoặc không thể đo lường.

Example: 宇宙的奥秘是无穷的。

Example pinyin: yǔ zhòu de ào mì shì wú qióng de 。

Tiếng Việt: Bí ẩn của vũ trụ là vô tận.

无穷
wú qióng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô cùng, vô tận.

Infinite; endless.

没有穷尽;没有止境。接天莲叶无穷碧。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。乐亦无穷。——清·方苞《左忠毅公逸事》。无穷逸致。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。受享无穷。——清·黄宗羲《原君》。传之无穷。后患无穷。无穷的悔恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无穷 (wú qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung