Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精微

Pinyin: jīng wēi

Meanings: Tinh tế và sâu sắc, chỉ những điều nhỏ nhặt nhưng quan trọng., Exquisite and profound, referring to small yet significant details., ①精深微妙,也指精微之处。[例]那幅画的精微之处也刻划得一丝不苟。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 米, 青, 彳

Chinese meaning: ①精深微妙,也指精微之处。[例]那幅画的精微之处也刻划得一丝不苟。

Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他的观察非常精微。

Example pinyin: tā de guān chá fēi cháng jīng wēi 。

Tiếng Việt: Khả năng quan sát của anh ấy rất tinh tế và sâu sắc.

精微
jīng wēi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh tế và sâu sắc, chỉ những điều nhỏ nhặt nhưng quan trọng.

Exquisite and profound, referring to small yet significant details.

精深微妙,也指精微之处。那幅画的精微之处也刻划得一丝不苟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精微 (jīng wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung