Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精料
Pinyin: jīng liào
Meanings: Nguyên liệu tinh chế, chỉ những nguyên liệu đã được xử lý kỹ càng., Refined materials, referring to materials that have been processed thoroughly., ①精细的饲料,如豆饼、糠等。[例]多吃精料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 米, 青, 斗
Chinese meaning: ①精细的饲料,如豆饼、糠等。[例]多吃精料。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với danh từ khác để chỉ loại nguyên liệu cụ thể.
Example: 这种饲料采用了精料。
Example pinyin: zhè zhǒng sì liào cǎi yòng le jīng liào 。
Tiếng Việt: Loại thức ăn gia súc này sử dụng nguyên liệu tinh chế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên liệu tinh chế, chỉ những nguyên liệu đã được xử lý kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
Refined materials, referring to materials that have been processed thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精细的饲料,如豆饼、糠等。多吃精料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!