Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖食

Pinyin: táng shí

Meanings: Đồ ăn ngọt, món tráng miệng, Sweets, desserts., ①用糖制作的食品的统称;甜食。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 唐, 米, 人, 良

Chinese meaning: ①用糖制作的食品的统称;甜食。

Grammar: Danh từ tổng quát chỉ món ăn có vị ngọt.

Example: 小孩喜欢吃糖食。

Example pinyin: xiǎo hái xǐ huan chī táng shí 。

Tiếng Việt: Trẻ con thích ăn đồ ngọt.

糖食
táng shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ ăn ngọt, món tráng miệng

Sweets, desserts.

用糖制作的食品的统称;甜食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糖食 (táng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung