Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精审
Pinyin: jīng shěn
Meanings: Xem xét cẩn thận, đánh giá tỉ mỉ., To examine carefully, evaluate meticulously., ①(文字、计划、意见等)精密详尽。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 青, 宀, 申
Chinese meaning: ①(文字、计划、意见等)精密详尽。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng cần được đánh giá chi tiết.
Example: 他对这份报告进行了精审。
Example pinyin: tā duì zhè fèn bào gào jìn xíng le jīng shěn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xem xét báo cáo này một cách cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét cẩn thận, đánh giá tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
To examine carefully, evaluate meticulously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(文字、计划、意见等)精密详尽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!