Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精明
Pinyin: jīng míng
Meanings: Thông minh, khôn khéo, tinh ranh trong cách xử lý tình huống., Smart, shrewd, and clever in handling situations., ①精干聪明。[例]精明的经理。*②精诚;真诚。*③晴明;光明。[例]天气精明。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 青, 日, 月
Chinese meaning: ①精干聪明。[例]精明的经理。*②精诚;真诚。*③晴明;光明。[例]天气精明。
Grammar: Thường dùng để miêu tả con người có khả năng suy nghĩ nhanh nhẹn và quyết định sáng suốt.
Example: 他是个精明的商人。
Example pinyin: tā shì gè jīng míng de shāng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một doanh nhân tinh ranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, khôn khéo, tinh ranh trong cách xử lý tình huống.
Nghĩa phụ
English
Smart, shrewd, and clever in handling situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精干聪明。精明的经理
精诚;真诚
晴明;光明。天气精明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!